Đọc nhanh: 机群 (cơ quần). Ý nghĩa là: tốp máy bay; đoàn máy bay.
机群 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tốp máy bay; đoàn máy bay
编队飞行的一群飞机
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机群
- 一群 可怜 的 囚
- Một nhóm tù nhân đáng thương.
- 一群 孩子
- Một bầy trẻ con.
- 一 中队 战机 脱离 编队 攻击 敌 轰炸机 群
- Một tiểu đội máy bay chiến đấu tách khỏi đội hình tấn công đội máy bay ném bom địch.
- 一群 人 聚拢 起来 看 发生 了 什么 事
- Một nhóm người tụ tập lại để xem xảy ra chuyện gì.
- 信条 个人 、 群体 或 一 机构 的 信条 或 原则 的 总和
- Tổng hợp các nguyên tắc hoặc nguyên lý của cá nhân, nhóm hoặc một tổ chức.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 一大群 人 聚集 起来 听 他 布道
- Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.
- 一群 大马 在 跑
- Một đàn ngựa lớn đang chạy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
群›