Đọc nhanh: 机砖制造 (cơ chuyên chế tạo). Ý nghĩa là: máy đóng gạch.
机砖制造 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy đóng gạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机砖制造
- 工厂 制造 机器
- Nhà máy sản xuất máy móc.
- 在 珠宝 饰物 的 制造 中 , 手工 与 艺术 的 结合 决定 了 珠宝 的 价值
- Trong quá trình sản xuất trang sức, sự kết hợp giữa thủ công và nghệ thuật quyết định giá trị của trang sức.
- 他们 制造 了 一种 新型 飞机
- Họ đã sản xuất một loại máy bay mới.
- 这种 新型 客机 是 我国 自己 制造 的
- máy bay chở khách kiểu mới này là do nước ta tự chế tạo.
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 是 个旧 发动机 制造厂
- Đó là một nhà máy sản xuất động cơ cũ.
- 这台 机器 可以 制造 零件
- Máy này có thể tạo ra các linh kiện.
- 生物芯片 用 有机 分子 而 非 硅 或 锗 制造 的 计算机芯片
- Vi mạch sinh học là một con chip máy tính được làm từ các phân tử hữu cơ chứ không phải silicon hoặc germanium.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
机›
砖›
造›