Đọc nhanh: 机用扳牙 (cơ dụng ban nha). Ý nghĩa là: bàn rèn máy.
机用扳牙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bàn rèn máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机用扳牙
- 他 用力 扳动 门把手
- Anh ấy ra sức vặn tay nắm cửa.
- 他 果断 扣动 了 扳机
- Anh ấy quả quyết nhấn cò súng.
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 他 用力 挤牙膏 管
- Anh bóp mạnh tuýp kem đánh răng.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 会议 期间 不要 使用 手机
- Khi họp không được dùng điện thoại.
- 他 使用 手机 来 拍照
- Anh ấy dùng điện thoại để chụp ảnh.
- 今年 厂里 要 添 不少 机器 , 用项 自然 要 增加 一些
- năm nay trong xưởng sản xuất phải mua thêm một ít nông cụ, chi phí đương nhiên phải tăng thêm một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扳›
机›
牙›
用›