Đọc nhanh: 耙机用耙 (ba cơ dụng ba). Ý nghĩa là: Bộ phận cào cho máy cào.
耙机用耙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ phận cào cho máy cào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耙机用耙
- 三犁 三 耙
- ba lần cày, ba lần bừa
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 会议 上 不许 使用 手机
- Trong cuộc họp không được sử dụng điện thoại.
- 他 使用 手机 来 拍照
- Anh ấy dùng điện thoại để chụp ảnh.
- 他 用 摄像机 记录 了 我 在 那天 的 所有 行动
- Anh ấy dùng máy quay ghi lại toàn bộ hoạt động ngày hôm đó của tôi..
- 利用 我们 瑞典 的 强子 对撞机
- Sử dụng máy va chạm hadron của Thụy Sĩ
- 今年 厂里 要 添 不少 机器 , 用项 自然 要 增加 一些
- năm nay trong xưởng sản xuất phải mua thêm một ít nông cụ, chi phí đương nhiên phải tăng thêm một chút.
- 他用 的 是 苹果 手机
- Anh ta sử dụng điện thoại iphone.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
用›
耙›