金刚刀 jīngāng dāo
volume volume

Từ hán việt: 【kim cương đao】

Đọc nhanh: 金刚刀 (kim cương đao). Ý nghĩa là: dao kim cương.

Ý Nghĩa của "金刚刀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

金刚刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dao kim cương

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金刚刀

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 变形金刚 biànxíngjīngāng ma

    - Bạn có thích máy biến áp?

  • volume volume

    - 我刚 wǒgāng mǎi 一个 yígè 一字 yīzì 螺丝刀 luósīdāo

    - Lỗ ốc này trờn rồi.

  • volume volume

    - yòng 金刚石 jīngāngshí 锯先 jùxiān jiāng 单晶体 dānjīngtǐ 切成 qiēchéng duàn 再切 zàiqiè 成片 chéngpiàn

    - Cắt tinh thể đơn thành nhiều phần bằng cưa kim cương, sau đó cắt thành nhiều mảnh

  • volume volume

    - bèi 金刚 jīngāng láng zuò 前列腺 qiánlièxiàn 检查 jiǎnchá de 哥们儿 gēmener ne

    - Còn về anh chàng được Wolverine kiểm tra tuyến tiền liệt thì sao?

  • volume volume

    - 拒绝 jùjué le 百老汇 bǎilǎohuì 变形金刚 biànxíngjīngāng de 邀约 yāoyuē jiù 为了 wèile 这个 zhègè ma

    - Tôi đã từ chối Transformers trên Broadway vì điều này?

  • volume volume

    - 金刚砂 jīngāngshā shì 非常 fēicháng 坚硬 jiānyìng de 金属 jīnshǔ 物质 wùzhì

    - Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.

  • volume volume

    - 刚交 gāngjiāo le 定金 dìngjīn

    - Tôi vừa mới đặt cọc xong.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 金刚 jīngāng láng 是不是 shìbúshì 有个 yǒugè 金刚 jīngāng huài 前列腺 qiánlièxiàn ne

    - Bạn có nghĩ rằng họ đã cho Wolverine một tuyến tiền liệt adamantium?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:đao 刀 (+0 nét)
    • Pinyin: Dāo
    • Âm hán việt: Đao
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SH (尸竹)
    • Bảng mã:U+5200
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāng
    • Âm hán việt: Cang , Cương
    • Nét bút:丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BKLN (月大中弓)
    • Bảng mã:U+521A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao