Đọc nhanh: 金刚刀 (kim cương đao). Ý nghĩa là: dao kim cương.
金刚刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dao kim cương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金刚刀
- 你 喜欢 变形金刚 吗
- Bạn có thích máy biến áp?
- 我刚 买 一个 一字 螺丝刀
- Lỗ ốc này trờn rồi.
- 用 金刚石 锯先 将 单晶体 切成 段 , 再切 成片
- Cắt tinh thể đơn thành nhiều phần bằng cưa kim cương, sau đó cắt thành nhiều mảnh
- 那 被 金刚 狼 做 前列腺 检查 的 哥们儿 呢
- Còn về anh chàng được Wolverine kiểm tra tuyến tiền liệt thì sao?
- 我 拒绝 了 百老汇 变形金刚 的 邀约 就 为了 这个 吗
- Tôi đã từ chối Transformers trên Broadway vì điều này?
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 我 刚交 了 定金
- Tôi vừa mới đặt cọc xong.
- 你 觉得 金刚 狼 是不是 有个 金刚 不 坏 前列腺 呢
- Bạn có nghĩ rằng họ đã cho Wolverine một tuyến tiền liệt adamantium?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
刚›
金›