Đọc nhanh: 机械性能 (cơ giới tính năng). Ý nghĩa là: Tính năng cơ học. Ví dụ : - 塑料部件在应用中承受应力时,它的机械性能具有特别重要的作用 Các tính chất cơ học của một bộ phận nhựa đóng một vai trò đặc biệt quan trọng khi nó chịu ứng suất trong một ứng dụng
机械性能 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tính năng cơ học
- 塑料 部件 在 应用 中 承受 应力 时 , 它 的 机械性能 具有 特别 重要 的 作用
- Các tính chất cơ học của một bộ phận nhựa đóng một vai trò đặc biệt quan trọng khi nó chịu ứng suất trong một ứng dụng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机械性能
- 相机 的 感光 性能 很 好
- Chức năng cảm quang của máy ảnh rất tốt.
- 这种 插秧机 构造 简单 , 性能 良好
- loại máy cày này có cấu tạo đơn giản nhưng có tính năng rất tốt.
- 你 不能 像 机械战警 一样
- Bạn không thể làm điều đó Robocop.
- 塑料 部件 在 应用 中 承受 应力 时 , 它 的 机械性能 具有 特别 重要 的 作用
- Các tính chất cơ học của một bộ phận nhựa đóng một vai trò đặc biệt quan trọng khi nó chịu ứng suất trong một ứng dụng
- 这 款 手机 性能 很强
- Chiếc điện thoại di động này có hiệu năng rất tốt.
- 这台 机器 的 性能 较强
- Máy này có hiệu năng mạnh.
- 这 款 手机 性能 中等
- Chiếc điện thoại này có hiệu suất trung bình.
- 这 款 手机 的 性能 非常 好
- Chiếc điện thoại này có cấu hình rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
机›
械›
能›