Đọc nhanh: 机械战警 (cơ giới chiến cảnh). Ý nghĩa là: RoboCop (phim). Ví dụ : - 你不能像机械战警一样 Bạn không thể làm điều đó Robocop.
机械战警 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. RoboCop (phim)
RoboCop (movie)
- 你 不能 像 机械战警 一样
- Bạn không thể làm điều đó Robocop.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机械战警
- 专机 有 战斗机 护航
- chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
- 你 把 简爱 比做 《 机械战警 》 实在 太 爆笑 了
- Thật là buồn cười khi bạn so sánh Jane Eyre với Robocop.
- 她 的 表情 看起来 很 机械
- Nét mặt của cô ấy trông rất cứng nhắc.
- 你 不能 像 机械战警 一样
- Bạn không thể làm điều đó Robocop.
- 他 在 学习 机械工程
- Anh ấy đang học kỹ thuật cơ khí.
- 你 的 工作 方法 太 机械
- Cách làm việc của bạn quá cứng nhắc.
- 全 的 机械 舞步 教程 相关 视频 内容 支持 在线 观看
- Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến
- 他 在 研究 机械功 原理
- Anh ấy đang nghiên cứu nguyên lý công cơ học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
战›
机›
械›
警›