Đọc nhanh: 机场候机厅 (cơ trường hậu cơ sảnh). Ý nghĩa là: phòng chờ sân bay.
机场候机厅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng chờ sân bay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机场候机厅
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 修筑 机场
- xây dựng sân bay.
- 他们 已 打入 机场 保安 组织
- Họ đã đột nhập vào tổ chức an ninh sân bay.
- 会场 里 已 设置 了 收音机
- Trong hội trường đã trang bị máy thu.
- 他 急 着 要 出发 去 机场
- Anh ấy đang vội đi ra sân bay.
- 他们 从 酒店 出发 去 机场
- Họ xuất phát từ khách sạn đi sân bay.
- 在 此 我们 深表歉意 请 您 在 候机厅 休息 等候 通知
- Chúng tôi vô cùng xin lỗi quý khách, xin hãy nghỉ ngơi ở phòng chờ máy bay và đợi thông báo.
- 他 在 飞机场 工作 了 很多年
- Anh ấy đã làm việc ở sân bay nhiều năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
候›
厅›
场›
机›