Đọc nhanh: 机台别 (cơ thai biệt). Ý nghĩa là: loại máy sợi.
机台别 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loại máy sợi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机台别
- 日扣 两面 有撞色 , 现在 机台 无法 识别
- Khuy chữ nhật có độ tương phản màu. máy móc không thể phân biệt
- 办公室 里 有 几台 打字机
- Trong văn phòng có mấy chiếc máy đánh chữ.
- 别慌 ! 见机行事
- Đừng hoảng! Tùy cơ ứng biến
- 大队 花 了 6 0 0 0 元 钱 买 了 一台 磨面 机
- Đại đội mua một cái máy xay bột với giá 6000 tệ
- 他们 更新 了 计算机 平台
- Họ đã cập nhật hệ thống máy tính.
- 今天 看 了 一眼 那台 离心机
- Tôi đã xem qua máy ly tâm
- 他们 负责管理 几十台 机器
- Họ phụ trách quản lý mấy chục cái máy.
- 你别 再 看 手机
- Bạn đừng xem điện thoại nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
台›
机›