Đọc nhanh: 机械结构 (cơ giới kết cấu). Ý nghĩa là: kết cấu cơ học.
机械结构 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kết cấu cơ học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机械结构
- 传动 机构
- cơ cấu chuyển động.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 他 的 文章 结构 清晰
- Bài viết của cậu có cấu trúc rõ ràng.
- 信条 个人 、 群体 或 一 机构 的 信条 或 原则 的 总和
- Tổng hợp các nguyên tắc hoặc nguyên lý của cá nhân, nhóm hoặc một tổ chức.
- 他 机械 地 重复 同样 步骤
- Anh ta máy móc lặp lại các bước giống nhau.
- 他们 成立 了 慈善机构
- Họ đã thành lập tổ chức từ thiện.
- 他 在 学习 机械工程
- Anh ấy đang học kỹ thuật cơ khí.
- 产品 结构调整 应 以 市场 为 导向
- kết cấu của sản phẩm cần phải điều chỉnh phù hợp với xu thế của thị trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
构›
械›
结›