Đọc nhanh: 机动中耕机 (cơ động trung canh cơ). Ý nghĩa là: máy cày được cơ giới hoá; máy xới được cơ giới hoá.
机动中耕机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy cày được cơ giới hoá; máy xới được cơ giới hoá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机动中耕机
- 中端 手机
- Điện thoại phân khúc tầm trung
- 为了 新 中国 周总理 日理万机
- Vì Tân Trung Quốc mà thủ tướng Chu bận trăm công nghìn việc.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 乘务员 哨声 一响 司机 开动 机车
- .Khi tiếng còi vang lên thì tài xế bắt đầu khởi động đầu máy.
- 中国 的 立法机关
- Cơ quan lập pháp Trung Quốc.
- ( 同步 电动机 的 ) 速度 偏差 同步电机 运行 速度 的 周期性 变化
- Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.
- 他 在 经济危机 中 资产 缩水
- Tài sản của anh ấy bị giảm trong khủng hoảng kinh tế.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
动›
机›
耕›