Đọc nhanh: 中耕机 (trung canh cơ). Ý nghĩa là: máy cày (máy móc); máy xới (máy móc), máy vun xới.
中耕机 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. máy cày (máy móc); máy xới (máy móc)
✪ 2. máy vun xới
锄草、松土的机械
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中耕机
- 中午 是 休息 的 好时机
- Buổi trưa là thời điểm tốt để nghỉ ngơi.
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- 在 比赛 中 我们 应 相机行事
- Trong cuộc thi đấu, chúng ta phải tùy cơ ứng biến.
- 一 中队 战机 脱离 编队 攻击 敌 轰炸机 群
- Một tiểu đội máy bay chiến đấu tách khỏi đội hình tấn công đội máy bay ném bom địch.
- 他 在 经济危机 中 资产 缩水
- Tài sản của anh ấy bị giảm trong khủng hoảng kinh tế.
- 他 在 一次 飞机 失事 中 遇难
- anh ấy chết trong chuyến bay bị nạn.
- 他 在 股市 中 投机 , 赚 了 很多 钱
- Anh ấy đầu cơ trên thị trường chứng khoán, kiếm được nhiều tiền.
- 他们 在 工作 中 非常 投机
- Họ rất ăn ý trong công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
机›
耕›