Đọc nhanh: 机关炮 (cơ quan pháo). Ý nghĩa là: pháo máy, đại bác súng máy.
机关炮 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. pháo máy
machine cannon
✪ 2. đại bác súng máy
machine-gun cannon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机关炮
- 上级 机关
- cơ quan cấp trên.
- 军事 机关
- cơ quan quân sự.
- 中国 的 立法机关
- Cơ quan lập pháp Trung Quốc.
- 机关炮 的 威力 很大
- Súng máy có sức công phá rất lớn.
- 不要 相信 他 的 机关
- Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.
- 他 在 行政 机关 工作
- Anh ấy làm việc ở cơ quan hành chính.
- 她 在 政府 机关 工作
- Cô ấy làm việc tại cơ quan chính phủ.
- 参透机关 ( 看穿 阴谋 或 秘密 )
- biết rõ cơ mưu (nhìn thấy rõ âm mưu hoặc bí mật)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
机›
炮›