Đọc nhanh: 机关车 (cơ quan xa). Ý nghĩa là: đầu máy xe lửa.
机关车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầu máy xe lửa
locomotive
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机关车
- 他 当 了 一名 公交车 司机
- Anh ấy làm tài xế xe buýt.
- 上级 机关
- cơ quan cấp trên.
- 摇动 水车 的 机关 , 把 河水 引 到 田里
- làm chuyển động bộ phận then chốt của guồng nước để đưa nước vào đồng ruộng.
- 中国 的 立法机关
- Cơ quan lập pháp Trung Quốc.
- 不要 相信 他 的 机关
- Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.
- 他们 是 行政 机关 的 人
- Họ là người của cơ quan hành chính.
- 他 在 车间 里 组装 机器
- Anh ấy lắp ráp máy móc trong xưởng.
- 他 从 衣兜 里 拿出 一些 钱 递给 出租车 司机
- Anh ta lấy ra một ít tiền từ túi áo và đưa cho tài xế taxi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
机›
车›