机建费 jī jiàn fèi
volume volume

Từ hán việt: 【cơ kiến phí】

Đọc nhanh: 机建费 (cơ kiến phí). Ý nghĩa là: phí xây dựng sân bay (viết tắt cho 機場建設費 | 机场建设费).

Ý Nghĩa của "机建费" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

机建费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phí xây dựng sân bay (viết tắt cho 機場建設費 | 机场建设费)

airport construction fee (abbr. for 機場建設費|机场建设费)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机建费

  • volume volume

    - 机动费 jīdòngfèi

    - kinh phí cơ động.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 努力 nǔlì 枉费心机 wǎngfèixīnjī

    - Nỗ lực lần này là uổng công vô ích.

  • volume volume

    - 徒费 túfèi 心机 xīnjī 还是 háishì 失败 shībài le

    - Cô ấy mất công tính toán một cách vô ích, vẫn thất bại.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 动用 dòngyòng gèng duō 经费 jīngfèi 重建 chóngjiàn 旧城区 jiùchéngqū

    - Chính phủ cần sử dụng nhiều nguồn kinh phí hơn để tái thiết khu vực thành phố cũ.

  • volume volume

    - 反对党 fǎnduìdǎng 指责 zhǐzé 修建 xiūjiàn xīn 机场 jīchǎng shì 浪费 làngfèi 纳税人 nàshuìrén de 金钱 jīnqián

    - Các đảng đối lập chỉ trích việc xây dựng sân bay mới là lãng phí tiền của người đóng thuế.

  • volume volume

    - 手机 shǒujī de 维修费 wéixiūfèi 太贵 tàiguì le

    - Phí sửa điện thoại quá đắt rồi.

  • volume volume

    - xīn 机场 jīchǎng de 修建 xiūjiàn 已经 yǐjīng 开工 kāigōng

    - Việc xây dựng sân bay mới đã bắt đầu.

  • volume volume

    - 修建 xiūjiàn 校舍 xiàoshè de 计画 jìhuà shì zài 增加 zēngjiā 教育经费 jiàoyùjīngfèi de 前提 qiántí xià 拟定 nǐdìng de

    - Kế hoạch xây dựng trường học được lập ra dựa trên việc tăng ngân sách giáo dục.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Dẫn 廴 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiến , Kiển
    • Nét bút:フ一一一一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NKLQ (弓大中手)
    • Bảng mã:U+5EFA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Fèi
    • Âm hán việt: , Bỉ , Phí
    • Nét bút:フ一フノ丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNBO (中弓月人)
    • Bảng mã:U+8D39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao