Đọc nhanh: 机关布景 (cơ quan bố ảnh). Ý nghĩa là: khung cảnh sân khấu vận hành bằng máy.
机关布景 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khung cảnh sân khấu vận hành bằng máy
machine-operated stage scenery
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机关布景
- 机关 布景
- dàn cảnh bằng máy.
- 上级 机关
- cơ quan cấp trên.
- 军事 机关
- cơ quan quân sự.
- 不要 相信 他 的 机关
- Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 在 车上 我试 着 指认 记忆里 当年 城关 一带 的 景物
- trên xe tôi cố nhớ lại cảnh vật trong thành phố năm đó.
- 他们 正在 与 机关 沟通
- Họ đang liên lạc với cơ quan.
- 全 的 机械 舞步 教程 相关 视频 内容 支持 在线 观看
- Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
布›
景›
机›