Đọc nhanh: 朱顶红 (chu đỉnh hồng). Ý nghĩa là: hoa huệ.
朱顶红 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa huệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朱顶红
- 一顶 帽子
- Một cái mũ.
- 塔顶 上 镶 着 一颗 闪闪发亮 的 红星
- trên đỉnh tháp nạm một ngôi sao đỏ lấp lánh.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 合同 中 规定 屋顶 要 用 红瓦 而 不用 石板 瓦
- Trong hợp đồng quy định rằng mái nhà phải sử dụng ngói màu đỏ chứ không được sử dụng ngói lát.
- 一顶 帽子
- một cái mũ
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 这种 紫红 朱泥 唯 钦州 独有
- Loại đất sét đỏ này chỉ có ở Khâm Châu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朱›
红›
顶›