朱诺 zhū nuò
volume volume

Từ hán việt: 【chu nặc】

Đọc nhanh: 朱诺 (chu nặc). Ý nghĩa là: Juneau (thủ phủ bang Alaska, Mỹ).

Ý Nghĩa của "朱诺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

朱诺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Juneau (thủ phủ bang Alaska, Mỹ)

美国阿拉斯加州首府,在锡特卡东北部的潘汉德尔1880年开采金矿者在此定居,1900年被指定为地区首府 (1906年生效) ,1959年被指定为州府

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朱诺

  • volume volume

    - 简直 jiǎnzhí 像是 xiàngshì 年轻 niánqīng shí de 诺亚 nuòyà · 威利 wēilì

    - Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.

  • volume volume

    - de 承诺 chéngnuò ràng hěn 安心 ānxīn

    - Lời hứa của anh ấy khiến tôi rất yên tâm.

  • volume volume

    - 麦当娜 màidāngnà zhū 莉娅 lìyà · 罗伯茨 luóbócí

    - Madonna và Julia roberts

  • volume volume

    - bèi le 当初 dāngchū de 承诺 chéngnuò

    - Anh ấy vi phạm lời hứa lúc đầu.

  • volume volume

    - 承诺 chéngnuò huì 做到 zuòdào de

    - Anh ấy hứa sẽ thực hiện được.

  • volume volume

    - de 承诺 chéngnuò tài 廉价 liánjià

    - Lời hứa của anh ấy quá vô giá trị.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 履行 lǚxíng 自己 zìjǐ de 诺言 nuòyán

    - Anh ấy đã không làm theo như đã hứa.

  • volume volume

    - 违背 wéibèi le 自己 zìjǐ de 承诺 chéngnuò

    - Anh ấy đã vi phạm lời hứa của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Shú , Zhū
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:HJD (竹十木)
    • Bảng mã:U+6731
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Nuò
    • Âm hán việt: Nặc
    • Nét bút:丶フ一丨丨一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTKR (戈女廿大口)
    • Bảng mã:U+8BFA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao