Đọc nhanh: 朱批 (chu phê). Ý nghĩa là: châu phê; lời phê bằng bút đỏ.
朱批 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. châu phê; lời phê bằng bút đỏ
用朱笔写的批语
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朱批
- 他们 搂搂 这 批货 的 价格
- Bọn họ đang tính giá của lô hàng này.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 书眉 有 小字 批注
- bên lề sách có lời phê bình viết bằng chữ nhỏ.
- 朱墨 加批
- phê bằng bút đỏ và bút đen
- 他 介意 别人 对 他 的 批评
- Anh ấy để tâm lời phê bình của người khác với mình.
- 他们 臭 批评 了 他 一番
- Họ phê bìnhanh ấy một phen thậm tệ .
- 老师 用 朱笔 批改作业
- Thầy giáo dùng bút đỏ sửa bài tập.
- 他们 认捐 了 一批 旧衣服
- Họ quyên góp một số quần áo cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
批›
朱›