朱批 zhūpī
volume volume

Từ hán việt: 【chu phê】

Đọc nhanh: 朱批 (chu phê). Ý nghĩa là: châu phê; lời phê bằng bút đỏ.

Ý Nghĩa của "朱批" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

朱批 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. châu phê; lời phê bằng bút đỏ

用朱笔写的批语

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朱批

  • volume volume

    - 他们 tāmen 搂搂 lǒulǒu zhè 批货 pīhuò de 价格 jiàgé

    - Bọn họ đang tính giá của lô hàng này.

  • volume volume

    - 麦当娜 màidāngnà zhū 莉娅 lìyà · 罗伯茨 luóbócí

    - Madonna và Julia roberts

  • volume volume

    - 书眉 shūméi yǒu 小字 xiǎozì 批注 pīzhù

    - bên lề sách có lời phê bình viết bằng chữ nhỏ.

  • volume volume

    - 朱墨 zhūmò 加批 jiāpī

    - phê bằng bút đỏ và bút đen

  • volume volume

    - 介意 jièyì 别人 biérén duì de 批评 pīpíng

    - Anh ấy để tâm lời phê bình của người khác với mình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen chòu 批评 pīpíng le 一番 yīfān

    - Họ phê bìnhanh ấy một phen thậm tệ .

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī yòng 朱笔 zhūbǐ 批改作业 pīgǎizuòyè

    - Thầy giáo dùng bút đỏ sửa bài tập.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 认捐 rènjuān le 一批 yīpī 旧衣服 jiùyīfú

    - Họ quyên góp một số quần áo cũ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phê
    • Nét bút:一丨一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QPP (手心心)
    • Bảng mã:U+6279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Shú , Zhū
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:HJD (竹十木)
    • Bảng mã:U+6731
    • Tần suất sử dụng:Rất cao