朱漆 zhūqī
volume volume

Từ hán việt: 【chu tất】

Đọc nhanh: 朱漆 (chu tất). Ý nghĩa là: sơn son; sơn đỏ; son. Ví dụ : - 朱漆大门 cánh cổng sơn son. - 朱漆家具 đồ gỗ sơn son.

Ý Nghĩa của "朱漆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

朱漆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sơn son; sơn đỏ; son

红漆

Ví dụ:
  • volume volume

    - 朱漆 zhūqī 大门 dàmén

    - cánh cổng sơn son

  • volume volume

    - 朱漆 zhūqī 家具 jiājù

    - đồ gỗ sơn son.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朱漆

  • volume volume

    - 建漆 jiànqī de 颜色 yánsè 非常 fēicháng 鲜艳 xiānyàn

    - Màu sắc của sơn Phúc Kiến rất rực rỡ.

  • volume volume

    - 年级组 niánjízǔ 长老 zhǎnglǎo zhū 白发 báifà 星星点点 xīngxingdiǎndiǎn hái 有些 yǒuxiē 佝偻 gōulóu 身子 shēnzi

    - ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.

  • volume volume

    - 麦当娜 màidāngnà zhū 莉娅 lìyà · 罗伯茨 luóbócí

    - Madonna và Julia roberts

  • volume volume

    - 朱漆 zhūqī 家具 jiājù

    - đồ gỗ sơn son.

  • volume volume

    - 朱漆 zhūqī 大门 dàmén

    - cánh cổng sơn son

  • volume volume

    - yòng 朱砂 zhūshā 绘制 huìzhì le 图案 túàn

    - Cô ấy đã vẽ thiết kế bằng chu sa.

  • volume volume

    - zhū 莉娅 lìyà · 卓别林 zhuóbiélín 谈过 tánguò le

    - Tôi vừa nói chuyện với Julia Chaplin

  • volume volume

    - 姓朱 xìngzhū

    - Tôi họ Chu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Shú , Zhū
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:HJD (竹十木)
    • Bảng mã:U+6731
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Qī , Qì
    • Âm hán việt: Thế , Tất
    • Nét bút:丶丶一一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EDOE (水木人水)
    • Bảng mã:U+6F06
    • Tần suất sử dụng:Cao