Đọc nhanh: 朱漆 (chu tất). Ý nghĩa là: sơn son; sơn đỏ; son. Ví dụ : - 朱漆大门 cánh cổng sơn son. - 朱漆家具 đồ gỗ sơn son.
朱漆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sơn son; sơn đỏ; son
红漆
- 朱漆 大门
- cánh cổng sơn son
- 朱漆 家具
- đồ gỗ sơn son.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朱漆
- 建漆 的 颜色 非常 鲜艳
- Màu sắc của sơn Phúc Kiến rất rực rỡ.
- 年级组 长老 朱 白发 星星点点 , 还 有些 佝偻 身子
- ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 朱漆 家具
- đồ gỗ sơn son.
- 朱漆 大门
- cánh cổng sơn son
- 她 用 朱砂 绘制 了 图案
- Cô ấy đã vẽ thiết kế bằng chu sa.
- 我 和 朱 莉娅 · 卓别林 谈过 了
- Tôi vừa nói chuyện với Julia Chaplin
- 我 姓朱
- Tôi họ Chu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朱›
漆›