Đọc nhanh: 本队 (bổn đội). Ý nghĩa là: Dưới quy chế nhà Tống; quân đội năm mươi người làm thành một đại đội 大隊; là đơn vị tác chiến cơ bổn; gọi là bổn đội 本隊. Hàng ngũ của mình từ trước đến giờ. ◇Hoàng Lục Hồng 黃六鴻: Các quân chỉ đấu; trắc thân thối hoàn bổn đội 各軍止鬥; 側身退還本隊 (Phúc huệ toàn thư 福惠全書; Bảo giáp 保甲; Huấn luyện ngũ tráng 訓練伍壯) Các quân ngừng đấu; xoay mình lui về hàng ngũ trước của mình..
本队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dưới quy chế nhà Tống; quân đội năm mươi người làm thành một đại đội 大隊; là đơn vị tác chiến cơ bổn; gọi là bổn đội 本隊. Hàng ngũ của mình từ trước đến giờ. ◇Hoàng Lục Hồng 黃六鴻: Các quân chỉ đấu; trắc thân thối hoàn bổn đội 各軍止鬥; 側身退還本隊 (Phúc huệ toàn thư 福惠全書; Bảo giáp 保甲; Huấn luyện ngũ tráng 訓練伍壯) Các quân ngừng đấu; xoay mình lui về hàng ngũ trước của mình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本队
- 一 本书
- một quyển sách.
- 中国队 胜 了 日本队
- Đội Trung Quốc thắng đội Nhật Bản.
- 中国队 将 于 明天 与 日本队 对垒
- ngày mai đội Trung Quốc sẽ đấu với đội Nhật Bản.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 本校 有着 优秀 的 师资队伍
- Trường chúng tôi có đội ngũ giáo viên xuất sắc.
- 一个 闭目塞听 、 同 客观 外界 根本 绝缘 的 人 , 是 无所谓 认识 的
- một người bưng tai bịt mắt, hoàn toàn cách biệt với thế giới bên ngoài, là người không thể nhận thức được.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
本›
队›