本枝 běn zhī
volume volume

Từ hán việt: 【bổn chi】

Đọc nhanh: 本枝 (bổn chi). Ý nghĩa là: Gốc cây và cành cây. Chỉ con cháu dòng chính và dòng thứ trong một họ. Cành cây chỗ chim đậu từ trước; chỉ tổ cũ. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Túc điểu luyến bổn chi 宿鳥戀本枝 (Vô gia biệt 無家別) Những con chim trọ còn quyến luyến tổ cũ. § Cũng viết là bổn chi 本支..

Ý Nghĩa của "本枝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

本枝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Gốc cây và cành cây. Chỉ con cháu dòng chính và dòng thứ trong một họ. Cành cây chỗ chim đậu từ trước; chỉ tổ cũ. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Túc điểu luyến bổn chi 宿鳥戀本枝 (Vô gia biệt 無家別) Những con chim trọ còn quyến luyến tổ cũ. § Cũng viết là bổn chi 本支.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本枝

  • volume volume

    - 万岁 wànsuì 日本 rìběn rén zài 进攻 jìngōng shí de 呐喊 nàhǎn huò 爱国 àiguó de 欢呼 huānhū

    - Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.

  • volume volume

    - 一枝 yīzhī qiāng

    - một cây súng

  • volume volume

    - 一百二十 yìbǎièrshí huí 抄本 chāoběn 红楼梦 hónglóumèng

    - Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.

  • volume volume

    - 一羽 yīyǔ niǎo zài 枝头 zhītóu

    - Một con chim trên cành cây.

  • volume volume

    - 日本 rìběn 正式 zhèngshì xiàng 越南 yuènán 荔枝 lìzhī 敞开大门 chǎngkāidàmén

    - Nhật bản chính thức mở cửa đối với mặt hàng vải thiều của Việt Nam

  • volume volume

    - 一枝 yīzhī 梅花 méihuā

    - Một nhành hoa mai.

  • volume volume

    - 一年 yīnián de 生产 shēngchǎn 任务 rènwù 十个月 shígèyuè 已经 yǐjīng 基本上 jīběnshang 完成 wánchéng

    - nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 横贯 héngguàn 本省 běnshěng

    - Sông Hoàng vắt ngang tỉnh này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Běn
    • Âm hán việt: Bôn , Bản , Bổn
    • Nét bút:一丨ノ丶一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DM (木一)
    • Bảng mã:U+672C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Qí , Zhī
    • Âm hán việt: Chi , , Kỳ
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DJE (木十水)
    • Bảng mã:U+679D
    • Tần suất sử dụng:Cao