Đọc nhanh: 期票 (kỳ phiếu). Ý nghĩa là: kỳ phiếu. Ví dụ : - 期票贴现 kỳ phiếu khấu trước
期票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỳ phiếu
定期支付商品、货币的票据
- 期票 贴现
- kỳ phiếu khấu trước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 期票
- 那个 文件柜 中 的 发票 是 按 日期 顺序 整理 好 的
- Hóa đơn trong tủ tập tin đó đã được sắp xếp theo thứ tự ngày tháng.
- 期票 贴现
- kỳ phiếu khấu trước
- 门票 效期 是 一天
- Vé có hiệu lực trong một ngày.
- 三天 期限
- thời hạn ba ngày.
- 租金 已 到期 你 的 支票 来到 真是 喜从天降
- Tiền thuê đã đến hạn, chiếc séc của bạn đến thật là một niềm vui bất ngờ từ trên trời rơi xuống!
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 下个星期 我们 有 考试
- Tuần sau chúng tớ có kỳ thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
期›
票›