Đọc nhanh: 本尼迪 (bổn ni địch). Ý nghĩa là: Benedictus.
本尼迪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Benedictus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本尼迪
- 是不是 迪克 · 切尼
- Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.
- 那 肯尼迪 刺杀 案 呢
- Còn những vụ ám sát Kennedy thì sao?
- 这 本书 启迪 了 我 的 思想
- Cuốn sách này đã gợi mở tư duy của tôi.
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
- 罗斯 跟 我 一起 去 迪士尼 乐园 玩
- Vì vậy, Ross và tôi sẽ đến Disneyland.
- 这里 像是 苗条 人士 们 的 迪士尼 乐园
- Nó giống như Disneyland dành cho người gầy.
- 你 为什么 盼 着 迪克 · 切尼 来
- Tại sao bạn muốn nó là Dick Cheney?
- 去 迪士尼 乐园 玩 马特 洪峰 雪橇 过山车
- Chúng ta sẽ đến Disneyland và cưỡi Matterhorn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尼›
本›
迪›