Đọc nhanh: 麦迪逊 (mạch địch tốn). Ý nghĩa là: Madison (thành phố tự trị bang New Jersey, Mỹ), Madison (thủ phủ bang Wisconsin, Mỹ).
✪ 1. Madison (thành phố tự trị bang New Jersey, Mỹ)
美国新泽西州东北部的一个自治村镇,位于莫里斯镇的东南部是主要的居民区
✪ 2. Madison (thủ phủ bang Wisconsin, Mỹ)
美国威斯康星州首府,位于该州的中南部,密尔沃基的西边它于1836年被选定作为该州的首府并在同年移民于此威斯康星大学 (建于1848年) 的主要部分就在这里
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦迪逊
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 他 的 作品 启迪 了 读者
- Tác phẩm của anh ấy đã truyền cảm hứng cho cho độc giả.
- 亚马逊 艾迪 处于 领先
- Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!
- 他 的 名字 是 安迪 汉密尔顿
- Tên anh ấy là Andy Hamilton.
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 我们 可以 手拉手 一起 逛 麦迪逊 大道
- Chúng ta có thể cùng nhau đi bộ xuống Đại lộ Madison
- 今年 的 小麦 长得 很饱
- Lúa mì năm nay rất mẩy.
- 音乐 并非 诞生 于 麦迪逊 广场 花园
- Âm nhạc không được sinh ra ở Madison Square Garden.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
迪›
逊›
麦›