Đọc nhanh: 本利 (bản lợi). Ý nghĩa là: vốn và lãi; vốn và lời; vốn lãi.
本利 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vốn và lãi; vốn và lời; vốn lãi
本金和利息
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本利
- 人权 是 每个 人 的 基本权利
- Nhân quyền là quyền cơ bản của mọi người.
- 她 的 口语 流利 得 像是 本地人
- Cô ấy nói tiếng Trung lưu loát như người bản địa.
- 本小利微 , 赚头 不 大
- vốn ít lãi ít.
- 暴力 侵犯 他人 的 基本权利
- Bạo lực xâm phạm quyền cơ bản của người khác.
- 资本家 为了 获得 更 多 的 利润 , 拼命 地 剥削 工人
- các nhà tư bản vì muốn đạt được nhiều lợi nhuận, đã ra sức bóc lột người công nhân.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 不能 漠视 群众 的 根本利益
- không thể coi thường lợi ích cơ bản của quần chúng.
- 本年度 的 盈利 将 与 上 一 年度 的 亏损 相抵
- Lợi nhuận của năm tài chính này sẽ được bù đắp bằng khoản lỗ của năm tài chính trước đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
本›