Đọc nhanh: 龙体 (long thể). Ý nghĩa là: long thể.
龙体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. long thể
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙体
- 一杯 清淡 的 龙井茶
- Một tách trà Long Tỉnh nhạt.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 恐龙 的 身体 很大
- Cơ thể khủng long rất to.
- 一体 浑然
- một khối
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
龙›