Đọc nhanh: 末日论 (mạt nhật luận). Ý nghĩa là: tiên thể học.
末日论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiên thể học
eschatology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 末日论
- 几种 报纸 都 转载 了 《 人民日报 》 的 社论
- một số tờ báo đều đăng lại xã luận của 'Nhân dân nhật báo'.
- 白天 成 了 夜晚 , 怎么办 , 末日来临 了
- Ban ngày chuyển thành ban đêm, làm sao đây, tận thế tới rồi.
- 一日不见 , 如隔三秋
- Một ngày không gặp cứ ngỡ ba thu.
- 每日 新闻 以及 周末 新闻 主播
- Phóng viên hàng ngày và báo cáo cuối tuần
- 活动 日期 定 在 了 周末
- Ngày diễn ra sự kiện được ấn định vào cuối tuần.
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
- 一元论 强调 统一性
- Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.
- 一个 愉快 的 休息日 即将 到来
- Một ngày nghỉ vui vẻ đang đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
末›
论›