Đọc nhanh: 末孙 (mạt tôn). Ý nghĩa là: bột; vụn; bụi。細碎的或成面兒的東西。 煤末子。 bụi than; mạt than..
末孙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bột; vụn; bụi。細碎的或成面兒的東西。 煤末子。 bụi than; mạt than.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 末孙
- 五月 末梢
- cuối tháng năm.
- 他们 在 周末 举办 宴会
- Họ tổ chức tiệc vào cuối tuần.
- 他们 期 周末 在 公园 相聚
- Họ hẹn cuối tuần gặp nhau ở công viên.
- 餐车 已挂 ( 在 末节 车厢 ) 上
- Xe đẩy thức ăn đã được treo (ở khoang cuối cùng của toa xe).
- 他 为了 小事 舍本逐末
- Anh ấy bỏ qua điều quan trọng để chú ý vào điều vụn vặt
- 他们 周末 去 滑雪 了
- Họ đi trượt tuyết vào cuối tuần.
- 他们 常常 周末 一起 跑步
- Họ thường cùng nhau chạy bộ vào cuối tuần.
- 他们 在 湖边 露营 , 度过 了 一个 愉快 的 周末
- Họ đã cắm trại bên hồ và có một cuối tuần vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孙›
末›