Đọc nhanh: 未羊 (vị dương). Ý nghĩa là: Năm 8, năm Ram (ví dụ: 2003).
未羊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Năm 8, năm Ram (ví dụ: 2003)
Year 8, year of the Ram (e.g. 2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未羊
- 糙面 厚 呢 一种 粗糙 不平 的 带有 未 修剪 的 绒毛 的 羊毛 呢
- Vải len này là loại len thô, dày và không đều với lớp lông xù chưa được cắt tỉa.
- 从未 有 杀人犯
- Tôi chưa bao giờ nghe nói về một kẻ giết người
- 乳臭未干
- chưa hết hơi sữa; còn hôi sữa.
- 产业 未来 必将 隆兴
- Ngành công nghiệp trong tương lai chắc chắn sẽ thịnh hưng.
- 羊驼 就是 未来 的 狗
- Alpaca là con chó của tương lai.
- 今天 我 带你去 吃 麻辣 羊肉串
- Hôm nay tôi dẫn cậu đi ăn thịt cừu xiên nướng cay tê.
- 他 属 羊 , 也 就是 出生 在 未 年
- Anh ấy cầm tinh con dê, tức là được sinh ra vào năm Mùi.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
未›
羊›