Đọc nhanh: 未清账 (vị thanh trướng). Ý nghĩa là: Tài khoản chưa thanh toán.
未清账 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tài khoản chưa thanh toán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未清账
- 老账 未 还 , 又 欠薪 账
- nợ cũ vẫn chưa trả, lại thêm nợ mới.
- 清理 账目
- thanh lý sổ sách
- 账 都 还清 了
- Tất cả các khoản nợ đều đã được trả.
- 三七分 账
- chia bảy ba
- 不要 借 他 钱 , 他 老 是 拖欠 账款 不 给 的
- Đừng cho anh ấy vay tiền, anh ấy luôn nợ tiền quá hạn xong không trả.
- 他们 已经 清账 了
- Họ đã hoàn tất sổ sách.
- 先 把 账面 弄清 , 再 去 核对 库存
- trước tiên làm rõ những khoản ghi, sau đó mới đối chiếu với tồn kho.
- 经理 正在 清理 未 完成 的 项目
- Quản lý đang giải quyết dự án chưa hoàn thành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
未›
清›
账›