未武装 wèi wǔzhuāng
volume volume

Từ hán việt: 【vị vũ trang】

Đọc nhanh: 未武装 (vị vũ trang). Ý nghĩa là: không có vũ khí.

Ý Nghĩa của "未武装" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

未武装 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không có vũ khí

unarmed

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未武装

  • volume volume

    - 武装 wǔzhuāng 对抗 duìkàng

    - vũ trang chống đối

  • volume volume

    - 全副武装 quánfùwǔzhuāng

    - vũ trang đầy đủ.

  • volume volume

    - mǎi zhāng 水床 shuǐchuáng 还有 háiyǒu guà 起来 qǐlai de 装饰性 zhuāngshìxìng 武士刀 wǔshìdāo

    - Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 武器 wǔqì 可以 kěyǐ 装备 zhuāngbèi 一个 yígè yíng

    - số vũ khí này có thể trang bị cho một tiểu đoàn.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ wèi 到访 dàofǎng de 元首 yuánshǒu 派出 pàichū le 武装 wǔzhuāng 卫队 wèiduì

    - Chính phủ đã chỉ định một đội quân bảo vệ vũ trang để đón tiếp các vị lãnh đạo đến thăm.

  • volume volume

    - 大元帅 dàyuánshuài 某一 mǒuyī 国内 guónèi 所有 suǒyǒu 武装部队 wǔzhuāngbùduì de 最高 zuìgāo 统帅 tǒngshuài

    - Tổng tư lệnh cao nhất của tất cả các lực lượng vũ trang trong một quốc gia

  • volume volume

    - 毫无疑问 háowúyíwèn 我国 wǒguó de 武装力量 wǔzhuānglìliàng 整装待发 zhěngzhuāngdàifā

    - Không còn nghi ngờ gì nữa, các lực lượng vũ trang của chúng ta đã sẵn sàng lên đường.

  • volume volume

    - yòng 马列主义 mǎlièzhǔyì 胡志明 húzhìmíng 思想 sīxiǎng 武装 wǔzhuāng 我们 wǒmen de 头脑 tóunǎo

    - đầu óc chúng ta được trang bị bằng chủ nghĩa Mác Lê và tư tưởng Hồ Chí Minh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Mùi , Vị
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JD (十木)
    • Bảng mã:U+672A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MPYLM (一心卜中一)
    • Bảng mã:U+6B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IGYHV (戈土卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao