未接电话 wèi jiē diànhuà
volume volume

Từ hán việt: 【vị tiếp điện thoại】

Đọc nhanh: 未接电话 (vị tiếp điện thoại). Ý nghĩa là: cuộc gọi nhỡ.

Ý Nghĩa của "未接电话" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

未接电话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cuộc gọi nhỡ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未接电话

  • volume volume

    - 随手 suíshǒu 电话 diànhuà jiē le ba

    - Anh tiện tay thì nghe điện đi.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài jiē 老板 lǎobǎn de 电话 diànhuà

    - Anh ta đang nghe điện thoại của sếp.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào zài 办公室 bàngōngshì 里接 lǐjiē 这个 zhègè 电话 diànhuà

    - Tôi sẽ nhận cuộc gọi này ở văn phòng.

  • volume volume

    - 干嘛 gànma 接电话 jiēdiànhuà

    - Sao bạn không nghe điện thoại?

  • volume volume

    - 怎么 zěnme 迟迟 chíchí 接电话 jiēdiànhuà a

    - Sao bạn mãi không nghe điện thoại vậy.

  • volume volume

    - 电话响 diànhuàxiǎng le 一阵子 yīzhènzi 没人接 méirénjiē

    - Điện thoại đã kêu một lúc mà không ai nghe.

  • volume volume

    - 接到 jiēdào de 电话 diànhuà 当时 dāngshí jiù 回家 huíjiā

    - Anh ấy nhận điện thoại của tôi, liền quay về.

  • volume volume

    - 原来 yuánlái 昨天 zuótiān hěn máng 难怪 nánguài méi 接电话 jiēdiànhuà

    - Thì ra cô ấy hôm qua rất bận, khó trách không nghe điện thoại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: Tiếp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYTV (手卜廿女)
    • Bảng mã:U+63A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Mùi , Vị
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JD (十木)
    • Bảng mã:U+672A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Thoại
    • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
    • Bảng mã:U+8BDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao