Đọc nhanh: 未娶 (vị thú). Ý nghĩa là: một cử nhân, một người đàn ông chưa kết hôn.
未娶 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một cử nhân
a bachelor
✪ 2. một người đàn ông chưa kết hôn
an unmarried man
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未娶
- 他 从来未 发 过 一句 怨言
- anh ấy chưa hề phát ra một lời oán thán nào.
- 他 从未见过 海
- Anh ấy chưa bao giờ thấy biển.
- 鹿 在 谁 手 未知
- Chính quyền thuộc về tay ai vẫn chưa biết.
- 他 从未 放弃 梦想
- Anh ấy chưa bao giờ từ bỏ ước mơ.
- 产业 未来 必将 隆兴
- Ngành công nghiệp trong tương lai chắc chắn sẽ thịnh hưng.
- 他 从未 忘记 自己 的 初心
- Anh ấy chưa từng quên ước nguyện ban đầu.
- 他 从未见过 这样 的 风景
- Anh ấy từ trước đến giờ chưa từng thấy cảnh này.
- 他 从未 放弃 过 自己 的 梦想
- Anh ấy chưa bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娶›
未›