未娶 wèi qǔ
volume volume

Từ hán việt: 【vị thú】

Đọc nhanh: 未娶 (vị thú). Ý nghĩa là: một cử nhân, một người đàn ông chưa kết hôn.

Ý Nghĩa của "未娶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

未娶 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. một cử nhân

a bachelor

✪ 2. một người đàn ông chưa kết hôn

an unmarried man

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未娶

  • volume volume

    - 从来未 cóngláiwèi guò 一句 yījù 怨言 yuànyán

    - anh ấy chưa hề phát ra một lời oán thán nào.

  • volume volume

    - 从未见过 cóngwèijiànguò hǎi

    - Anh ấy chưa bao giờ thấy biển.

  • volume volume

    - 鹿 zài shuí shǒu 未知 wèizhī

    - Chính quyền thuộc về tay ai vẫn chưa biết.

  • volume volume

    - 从未 cóngwèi 放弃 fàngqì 梦想 mèngxiǎng

    - Anh ấy chưa bao giờ từ bỏ ước mơ.

  • volume volume

    - 产业 chǎnyè 未来 wèilái 必将 bìjiāng 隆兴 lóngxīng

    - Ngành công nghiệp trong tương lai chắc chắn sẽ thịnh hưng.

  • volume volume

    - 从未 cóngwèi 忘记 wàngjì 自己 zìjǐ de 初心 chūxīn

    - Anh ấy chưa từng quên ước nguyện ban đầu.

  • volume volume

    - 从未见过 cóngwèijiànguò 这样 zhèyàng de 风景 fēngjǐng

    - Anh ấy từ trước đến giờ chưa từng thấy cảnh này.

  • volume volume

    - 从未 cóngwèi 放弃 fàngqì guò 自己 zìjǐ de 梦想 mèngxiǎng

    - Anh ấy chưa bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thú
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SEV (尸水女)
    • Bảng mã:U+5A36
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Mùi , Vị
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JD (十木)
    • Bảng mã:U+672A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao