Đọc nhanh: 未央区 (vị ương khu). Ý nghĩa là: Vị Ương; quận thuộc thị xã thuộc địa cấp thị Tây An, Thiểm Tây.
未央区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vị Ương; quận thuộc thị xã thuộc địa cấp thị Tây An, Thiểm Tây
西安市辖区
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未央区
- 长乐未央
- cuộc vui chưa dứt; cuộc vui chưa tàn.
- 夜未央
- đêm chưa tàn
- 中共中央 第十九届
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc khóa 19.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 个别 同学 未 完成 作业
- Học sinh cá biệt chưa hoàn thành bài tập.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 不过 我们 在 绿区 就 另当别论 了
- Không phải khi chúng ta đang ở trong vùng xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
央›
未›