Đọc nhanh: 未发酵面包 (vị phát diếu diện bao). Ý nghĩa là: Bánh mì không có men.
未发酵面包 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh mì không có men
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未发酵面包
- 面包 发霉 变质 了
- Bánh mì mốc biến chất rồi.
- 钱包 在 沙发 下面
- Chiếc ví ở bên dưới sofa.
- 面包 放久 了 会 发霉
- Bánh mì để lâu sẽ bị mốc.
- 他 有些 生气 , 但 当着 大家 的 面 不好 发作
- nó đang bực đấy, nhưng trước mặt mọi người không tiện nổi giận.
- 这家 店面 的 牛仔 包 发行 最好 了
- Cửa hàng này bán túi denim tốt nhất đấy.
- 发酵 让 面包 更 松软
- Lên men làm cho bánh mì mềm hơn.
- 面团 正在 发酵
- Bột đang trong quá trình lên men.
- 这种 曲能 让 面团 发酵
- Loại men này có thể khiến bột nở lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
发›
未›
酵›
面›