Đọc nhanh: 香兰素 (hương lan tố). Ý nghĩa là: Vanilin (chất thay thế vani).
香兰素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vanilin (chất thay thế vani)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香兰素
- 荷兰 囯 花 是 郁金香
- Quốc hoa của Hà Lan là hoa tulip.
- 玉兰花 香馥馥
- Hoa ngọc lan thơm phưng phức.
- 一股 香味
- Một mùi thơm.
- 两家 做 了 几辈子 邻居 , 素来 情分 好
- hai nhà là hàng xóm cả mấy đời nay, xưa nay quan hệ rất tốt.
- 上 香 之后 忙 叩首
- Sau khi dâng hương vội vàng dập đầu.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
素›
香›