Đọc nhanh: 木鳖果 (mộc biết quả). Ý nghĩa là: Quả gấc.
木鳖果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quả gấc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木鳖果
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 不是 随便 的 木屑 渣
- Không chỉ là mùn cưa.
- 不管 结果 如何 , 反正 我 尽力 了
- Dù kết quả thế nào thì tôi cũng đã cố gắng hết sức.
- 这溜 的 果木 树 很多
- cây ăn quả ở vùng lân cận rất nhiều.
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
- 上班 旷工 后果严重
- Đi làm trốn việc hậu quả nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
果›
鳖›