Đọc nhanh: 木醇蒸馏剂 (mộc thuần chưng lựu tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm để chưng cất rượu gỗ; rượu metylic.
木醇蒸馏剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm để chưng cất rượu gỗ; rượu metylic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木醇蒸馏剂
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 不是 随便 的 木屑 渣
- Không chỉ là mùn cưa.
- 这种 试剂 可以 柔 木材
- Chất thử này có thể làm mềm gỗ.
- 水 可以 通过 蒸馏 而 提纯
- Nước có thể được tinh chế bằng phương pháp chưng cất.
- 为什么 这 木料 会 发泡 呢 ?
- Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?
- 过去 这些年来 , 用 蒸馏 法制 取 淡水 成本 一直 很 高
- Trong những năm qua, chi phí để sản xuất nước ngọt bằng phương pháp chưng cất luôn rất cao.
- 蒸发器 蒸发 的 器具 , 尤其 是 用于 蒸发 吸入 药剂 的 装置
- Các thiết bị hơi hóa, đặc biệt là các thiết bị được sử dụng để hơi hóa và hít thuốc.
- 我们 可以 用 蒸馏 法使 水净化
- Chúng ta có thể sử dụng phương pháp chưng cất để làm sạch nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
木›
蒸›
醇›
馏›