Đọc nhanh: 木通 (mộc thông). Ý nghĩa là: mộc thông (vị thuốc đông y).
木通 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mộc thông (vị thuốc đông y)
藤本植物,叶子互生,掌状复叶,小叶倒卵形或椭圆形,花紫色,结浆果,可以吃花可供观赏果实和茎都入药,有利尿作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木通
- 实 木地板 比 普通 地板 贵 很多
- Sàn gỗ tự nhiên đắt hơn nhiều so với sàn thường.
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 万事亨通
- vạn sự hanh thông; mọi việc suông sẻ.
- 保龄球道 供 保龄球 滚动 的 木制 表面 的 通道 或 球道
- Các cánh đường gỗ hoặc hành lang trên bề mặt gỗ dùng để lăn bóng trong môn bowling.
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 木炭 比 普通 炭 更 环保
- Than gỗ thân thiện với môi trường hơn than thường.
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
通›