木质煤 mùzhí méi
volume volume

Từ hán việt: 【mộc chất môi】

Đọc nhanh: 木质煤 (mộc chất môi). Ý nghĩa là: Than bánh làm từ gỗ; Than viên làm từ gỗ.

Ý Nghĩa của "木质煤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

木质煤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Than bánh làm từ gỗ; Than viên làm từ gỗ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木质煤

  • volume volume

    - 劣质 lièzhì méi

    - than chất lượng kém.

  • volume volume

    - 楠木 nánmù 材质 cáizhì 细密 xìmì

    - gỗ Nam mộc tinh mịn

  • volume volume

    - 实木 shímù 柜子 guìzi 质量 zhìliàng 非常 fēicháng hǎo

    - Tủ gỗ có chất lượng rất tốt.

  • volume volume

    - zhè 木筷 mùkuài 质量 zhìliàng 不错 bùcuò

    - Đũa gỗ này chất lượng tốt.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 木头 mùtou de 材质 cáizhì hěn hǎo

    - Chất liệu của khối gỗ này rất tốt.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 很丑 hěnchǒu de 木质 mùzhì 鞋子 xiézi

    - Một chiếc giày gỗ xấu xí

  • volume volume

    - 木质 mùzhì 房屋 fángwū hěn 容易 róngyì 着火 zháohuǒ

    - Một tòa nhà bằng gỗ có thể dễ dàng bắt lửa.

  • volume volume

    - zuò le 木质 mùzhì de 托子 tuōzǐ

    - Anh ấy làm một cái khay bằng gỗ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:D (木)
    • Bảng mã:U+6728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Môi
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTMD (火廿一木)
    • Bảng mã:U+7164
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét), bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chất
    • Nét bút:ノノ一丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJBO (竹十月人)
    • Bảng mã:U+8D28
    • Tần suất sử dụng:Rất cao