Đọc nhanh: 木质煤 (mộc chất môi). Ý nghĩa là: Than bánh làm từ gỗ; Than viên làm từ gỗ.
木质煤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Than bánh làm từ gỗ; Than viên làm từ gỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木质煤
- 劣质 煤
- than chất lượng kém.
- 楠木 材质 细密
- gỗ Nam mộc tinh mịn
- 实木 柜子 质量 非常 好
- Tủ gỗ có chất lượng rất tốt.
- 这 木筷 质量 不错
- Đũa gỗ này chất lượng tốt.
- 这块 木头 的 材质 很 好
- Chất liệu của khối gỗ này rất tốt.
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
- 木质 房屋 很 容易 着火
- Một tòa nhà bằng gỗ có thể dễ dàng bắt lửa.
- 他 做 了 个 木质 的 托子
- Anh ấy làm một cái khay bằng gỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
煤›
质›