Đọc nhanh: 木目金 (mộc mục kim). Ý nghĩa là: mokume-gane (loan tin).
木目金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mokume-gane (loan tin)
mokuma-gane (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木目金
- 资金 缺乏 阻碍 了 项目 进展
- Thiếu vốn đã cản trở tiến độ của dự án.
- 缺乏 资金 成为 了 项目 的 阻碍
- Thiếu vốn đã trở thành rào cản của dự án.
- 这个 项目 有 资金面 限制
- Dự án này có hạn chế về phương diện tài chính.
- 银行 将 划拨 资金 到 项目
- Ngân hàng sẽ phân bổ vốn cho dự án.
- 公益 项目 需要 资金
- Dự án công ích cần kinh phí.
- 幕后 牵线 者 如 木偶戏 中 牵 金属线 或 棉线 的 人
- Người kéo dây một cách ẩn danh như người kéo dây kim loại hoặc dây bông trong kịch múa mô tơ.
- 这个 项目 依靠 资金投入
- Dự án này dựa vào đầu tư tài chính.
- 这个 项目 受 资金 的 约束
- Dự án này bị ràng buộc bởi tài chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
目›
金›