Đọc nhanh: 木炭画 (mộc thán hoạ). Ý nghĩa là: tranh vẽ bằng than.
木炭画 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tranh vẽ bằng than
用木炭条绘成的画
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木炭画
- 把 画糊 木板
- Dán bức tranh lên tấm gỗ.
- 炭 笔画 用 这种 炭 笔画 成 的 速描 或画
- Vẽ bằng bút than sử dụng bút than loại này để tạo thành bức vẽ tóm gọn hoặc vẽ.
- 一幅 鲁迅 先生 的 画像
- bức chân dung Lỗ Tấn.
- 木炭 比 普通 炭 更 环保
- Than gỗ thân thiện với môi trường hơn than thường.
- 木炭 吸收 气体
- than củi hút chất khí
- 我们 用 木炭 来 烧烤 食物
- Chúng tôi dùng than gỗ để nướng thực phẩm.
- 墙上 挂 着 红木 镜框 装潢 起来 的 名画
- trên tường treo bức danh hoạ được trang hoàng bằng khung kính gỗ hồng.
- 这是 一幅 由 草地 , 河流 , 树木 组成 的 五光十色 的 镶嵌画
- Đây là một bức tranh ghép bằng cỏ, dòng sông và cây cối tạo nên một mảng sắc màu rực rỡ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
炭›
画›