Đọc nhanh: 木栅线 (mộc sách tuyến). Ý nghĩa là: Tuyến tàu điện ngầm Đài Bắc Muzha, tên cũ của tuyến Wenshan 文山線 | 文山线.
木栅线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tuyến tàu điện ngầm Đài Bắc Muzha, tên cũ của tuyến Wenshan 文山線 | 文山线
Taipei Metro Muzha Line, former name of the Wenshan Line 文山線|文山线 [Wén shān xiàn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木栅线
- 木栅
- hàng rào gỗ
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 幕后 牵线 者 如 木偶戏 中 牵 金属线 或 棉线 的 人
- Người kéo dây một cách ẩn danh như người kéo dây kim loại hoặc dây bông trong kịch múa mô tơ.
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
栅›
线›