Đọc nhanh: 木材工业 (mộc tài công nghiệp). Ý nghĩa là: Công nghiệp gỗ.
木材工业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công nghiệp gỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木材工业
- 他 被迫 放弃 了 学业 出去 打工
- Anh buộc phải bỏ dở việc học và ra ngoài làm việc.
- 工匠 用 劈 来 分开 木材
- Người thợ dùng lưỡi rìu để tách gỗ.
- 中央 工业 和 地方 工业 同时并举
- Công nghiệp trung ương và địa phương tiến hành song song.
- 这种 新 材料 是 航天工业 的 副产品
- Loại vật liệu mới này là sản phẩm phụ của công nghiệp hàng không vũ trụ.
- 这种 材料 的 生产 是 航天工业 发展 的 结果
- Sản xuất vật liệu này là kết quả của sự phát triển của ngành công nghiệp hàng không vũ trụ.
- 他 是 一个 爱岗敬业 的 员工
- Anh ấy là một nhân viên tận tụy.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 他 学会 了 木工 的 手艺
- Anh ấy đã học được nghề mộc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
工›
木›
材›