Đọc nhanh: 木托盘 (mộc thác bàn). Ý nghĩa là: Pallet gỗ.
木托盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pallet gỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木托盘
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 托盘 上 放满 了 水果
- Trên khay đặt đầy trái cây.
- 我 买 了 一个 新 托盘
- Tôi đã mua một cái khay mới.
- 她 看也不看 他 一眼 , 便用 托盘 托 了 一盆 饭菜 , 走 到 前面 房间 里 去
- Không thèm nhìn anh, cô tiện bưng bát thức ăn lên khay, đi về phòng trước.
- 他们 决定 托盘 这 只 股票
- Họ quyết định giữ giá cổ phiếu này.
- 他们 需要 大量 资金 来 托盘
- Họ cần một lượng vốn lớn để giữ giá.
- 给 我 胸廓 切开术 托盘 和 手术刀
- Lấy cho tôi một khay phẫu thuật lồng ngực và dao mổ.
- 他 做 了 个 木质 的 托子
- Anh ấy làm một cái khay bằng gỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
托›
木›
盘›