Đọc nhanh: 木塞 (mộc tắc). Ý nghĩa là: Nút gỗ.
木塞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nút gỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木塞
- 软木塞
- nút bần.
- 下水道 堵塞 了
- Cống thoát nước bị tắc.
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 木塞 儿断 了 怎么办 ?
- Cái nút chai bằng gỗ gãy rồi, làm sao bây giờ?
- 两段 木头
- Hai khúc gỗ。
- 东西 太多 了 不能 再塞 了
- Nhiều đồ quá rồi không thể nhét vào thêm nữa.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
- 要 碎 是 要 握住 软木塞 别 让 它 飞 出来
- Bí quyết là bạn phải giữ nút chai đừng để nó bay ra ngoài
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塞›
木›