Đọc nhanh: 木叶蝶 (mộc hiệp điệp). Ý nghĩa là: bướm lá cây.
木叶蝶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bướm lá cây
蛱蝶的一种,头大多毛,复眼大而突出,触角呈棒状,翅上面蓝黑色,下面暗褐色,有叶脉状花纹,静止时两翅竖起,很像枯叶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木叶蝶
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 两段 木头
- Hai khúc gỗ。
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 刚 下过 雨 , 花草树木 的 叶子 绿得 油亮 油亮 的
- vừa tạnh mưa, hoa cỏ lá cây đều xanh biêng biếc.
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
木›
蝶›