Đọc nhanh: 木兰科 (mộc lan khoa). Ý nghĩa là: Họ Magnoliaceae, họ cây gỗ và cây bụi.
木兰科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Họ Magnoliaceae, họ cây gỗ và cây bụi
Magnoliaceae, family of trees and shrubs
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木兰科
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 《 木兰 辞 》
- 'Mộc Lan từ'.
- 木兰花 开满树
- Hoa mộc lan nở đầy cây.
- 我 喜欢 木兰花
- Tôi thích hoa mộc lan.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 花木兰 是 很 有名 的 艺术形象
- Hoa Mộc Lan là hình tượng nghệ thuật có tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
木›
科›