Đọc nhanh: 木剑 (mộc kiếm). Ý nghĩa là: kiếm gỗ. Ví dụ : - 一把刻着他辉煌胜利的木剑 Một thanh kiếm gỗ khắc huyền thoại về những chiến công của ông!
木剑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiếm gỗ
wooden sword
- 一把 刻着 他 辉煌 胜利 的 木剑
- Một thanh kiếm gỗ khắc huyền thoại về những chiến công của ông!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木剑
- 为 人 木强 敦厚
- làm một người cương trực, chất phác, đôn hậu
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 两腿 有点 麻木
- hai chân hơi tê tê.
- 爷爷 送给 我 一把 木剑
- Ông nội tặng tôi thanh kiếm gỗ.
- 不是 随便 的 木屑 渣
- Không chỉ là mùn cưa.
- 为什么 这 木料 会 发泡 呢 ?
- Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?
- 栖旭桥 是 越南 首都 河内 的 一座 红色 木桥 , 位于 市中心 的 还 剑 湖
- Cầu Thê Húc là cây cầu gỗ đỏ ở trung tâm hồ Hoàn Kiếm, Hà Nội, thủ đô của Việt Nam
- 一把 刻着 他 辉煌 胜利 的 木剑
- Một thanh kiếm gỗ khắc huyền thoại về những chiến công của ông!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剑›
木›